WIM Tea Gueci
“There are no limitations to the mind except those that we acknowledge.”
Địa điểm | Italy |
---|---|
Ngôn ngữ | Italiano |
Hệ số | FIDE: 22582410 |
Mức giá theo giờ | Flexible rates, please contact me |
Hoạt động |
“There are no limitations to the mind except those that we acknowledge.”
Địa điểm | Italy |
---|---|
Ngôn ngữ | Italiano |
Hệ số | FIDE: 22582410 |
Mức giá theo giờ | Flexible rates, please contact me |
Hoạt động |
Quality and affordable coaching for all!
Địa điểm | Nigeria |
---|---|
Ngôn ngữ | English (US) |
Hệ số | 25202353 |
Mức giá theo giờ | $10 |
Hoạt động |
Обучение шахматам с "0"
Địa điểm | Minusinsk Russia |
---|---|
Ngôn ngữ | русский язык |
Hệ số | FIDE: 23462317 |
Mức giá theo giờ | 20 долларов/час |
Hoạt động |
Провожу индивидуальные занятия по шахматам для детей (от 6 лет) и взрослых. В тренировочный процесс входит: решение комбинаций, разбор партий, изучение всех стадий игры,
Địa điểm | Kiev Ukraine |
---|---|
Ngôn ngữ | русский язык |
Hệ số | FIDE: 2368260524942163 |
Mức giá theo giờ | 1500 rub за занятие по скайпу. 20euro |
Hoạt động |
Шахматный тренер и стример
Địa điểm | Russia |
---|---|
Ngôn ngữ | русский язык |
Hệ số | FIDE: 221529392737255423872203 |
Mức giá theo giờ | 2000р/час. Почта для связи: vovachesstrener@mail.ru |
Hoạt động |
"Work hard! Because hard work and passion beat the talent."
Địa điểm | Budrio Italy |
---|---|
Ngôn ngữ | Italiano, русский язык, українська |
Hệ số | FIDE: 242027012627 |
Mức giá theo giờ | contact me and ask |
Hoạt động |
GM Volkov Sergey .Champion of Russia - 2000! http://ratings.fide.com/card.phtml?event=4122763
Địa điểm | Saransk Russia |
---|---|
Ngôn ngữ | русский язык, English (US) |
Hệ số | FIDE: 2570210426582562 |
Mức giá theo giờ | 50$ per hour |
Hoạt động |
I will raise your understanding of chess to a high level
Địa điểm | Moscow Russia |
---|---|
Ngôn ngữ | русский язык, English (US) |
Hệ số | FIDE: 232125572618 |
Mức giá theo giờ | 35$ |
Hoạt động |
Individualized training regimen to help you achieve your potential
Địa điểm | Ghana |
---|---|
Ngôn ngữ | English (US) |
Hệ số | FIDE: 2004210421641791 |
Mức giá theo giờ | Flexible; from $10 |
Hoạt động |
Mejora cada día y nunca te rindas.
Địa điểm | Camagüey Cuba |
---|---|
Ngôn ngữ | Español |
Hệ số | FIDE: 232021892476 |
Mức giá theo giờ | 10 $ 1 hora |
Hoạt động |